TUYỂN LAO ĐỘNG ĐI LÀM VIỆC TẠI NƯỚC NGOÀI
Trung tâm Tư vấn việc làm - Trường CĐ nghề số 4/ BQP.
Địa chỉ: Số 27 – Hoàng Phan Thái – Xóm 15 – Nghi Phú – Vinh - Nghệ An.
Điện thoại: 02383.517.910. DĐ: 0971.020.087 (Mr Vy - Giám đốc trung tâm)
1. NHẬT BẢN:
- Nam: tuổi từ 20. Cao 1m60 trở lên, nặng 53 kg trở lên;
- Nữ: tuổi từ 18-30. Cao 1m53, nặng 45 kg trở lên;
- Có sức khỏe tốt, không bị viêm gan A, B, C, HIV và các bệnh về tim, phổi. Tốt nghiệp THPT hoặc THCS.
* Nghành nghề: Hàn, Tiện, Lắp ráp, sản xuất linh kiện, Chống thấm, Giàn giáo, Cốp pha, May, Chế biến thực phẩm, Điều dưỡng ...
* Quyền lợi:
- Thời hạn hợp đồng: 3 năm
- Thu nhập: Từ 28 - 40 triệu đồng/tháng.
* Chi phí: Từ 110 triệu - 140 triệu tùy theo từng đơn hàng.
CẬP NHẬT ĐƠN HÀNG 1/2019 - HOÀNG LONG CMS NGHỆ AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
STT |
THÔNG TIN ĐƠN HÀNG |
Lương cơ bản/tháng |
Lương cầm tay/tháng |
Số lượng |
Yêu cầu tuyển dụng |
Thời gian |
Ghi chú |
MÃ ĐH |
Thời hạn |
Ngành nghề |
Địa chỉ |
Yên |
VNĐ |
Yên |
VNĐ |
Trúng tuyển |
Dự tuyển |
Giới tính |
Tuổi |
Trình độ |
Chốt form |
Thi tuyển |
Xuất cảnh |
1 |
|
2367 |
01 năm |
Dich vụ ăn uống |
Osaka |
16400 |
33.849.600 |
>11000 |
>22,704,000 |
9 |
27 |
Nam |
18-30 |
THPT |
2/01/2019 |
9/01/2019 |
juil-19 |
|
1 |
3 |
10 |
Nữ |
|
2 |
2 |
2474 |
03 năm |
Giặt là |
Mie |
15000 |
30.960.000 |
>12000 |
|
7 |
21 |
Nữ |
18-30 |
THPT |
2/01/2019 |
9/01/2019 |
juil-19 |
|
3 |
3 |
2438 |
03 năm |
Thủy sản |
Kyoto |
12000 |
24.768.000 |
10200 |
21.052.800 |
3 |
10 |
Nữ |
19-28 |
THPT |
######## |
17/01/2019 |
août-19 |
|
4 |
4 |
2444 |
01 năm |
Dịch vụ ăn uống |
Hyogo |
15300 |
31.579.200 |
10500 |
21.672.000 |
4 |
12 |
Nữ |
18-25 |
THPT |
######## |
18/01/2019 |
juil-19 |
|
5 |
5 |
2479 |
03 năm |
Sản xuất lắp ráp, đúc nhựa, đóng gói, bảo dưỡng, tiện |
Ibaraki |
16900 |
34.881.600 |
12000 |
24.768.000 |
37 |
69 |
Nam |
29-30 |
THPT |
3/01/2019 |
21/01/2019 |
juin-19 |
|
6 |
6 |
2489 |
03 năm |
Đóng gói sản phẩm cho home center |
Aichi |
15840 |
32.693.760 |
12000 |
24.768.000 |
3 |
9 |
Nam |
19-29 |
THPT |
5/01/2019 |
######## |
août-19 |
|
7 |
7 |
2471 |
03 năm |
Chế biến đồ ăn sẵn |
Gunma |
15000 |
30.960.000 |
14.000 16.000 |
28.896.000 33.024.000 |
10 |
30 |
Nam |
18-25 |
THPT |
8/01/2019 |
15/01/2019 |
juil-19 |
|
8 |
8 |
2448 |
03 năm |
Làm nội thất |
Ehime |
13000 |
26.832.000 |
12000 |
24.768.000 |
3 |
9 |
Nam |
19-30 |
THPT |
######## |
17/01/2019 |
juil-19 |
|
9 |
9 |
2449 |
03 năm |
Phá dỡ nhà, công trình xây dựn |
Osaka |
15500 |
31.992.000 |
13.000 15.000 |
26.830.000 30.960.000 |
3 |
9 |
Nam |
18-30 |
THPT |
######## |
17/01/2019 |
juil-19 |
|
10 |
10 |
2451 |
03 năm |
Chống thấm |
Osaka |
16500 |
34.056.000 |
12000 |
24.768.000 |
2 |
6 |
Nam |
19-30 |
THPT |
######## |
17/01/2019 |
juil-19 |
|
11 |
11 |
2485 |
03 năm |
Đóng gói sản phẩm y tế |
Aichi |
17398 |
35.909.472 |
12000 |
24.768.000 |
2 |
6 |
Nam |
18-30 |
THPT |
######## |
18/01/2019 |
août-19 |
|
12 |
12 |
2487 |
03 năm |
Đóng gói hàng tiêu dùng |
Aichi |
15840 |
32.693.760 |
13000 |
26.832.000 |
3 |
9 |
Nam |
20-30 |
THPT |
14/01/2019 |
21/01/2019 |
août-19 |
|
13 |
13 |
2475 |
03 năm |
Đóng gói sản phẩm |
Gunma |
12000 |
24.768.000 |
10000 |
20.640.000 |
10 |
30 |
Nam |
19-28 |
THPT |
15/01/2019 |
22/01/2019 |
juil-19 |
|
14 |
|
5 |
15 |
Nữ |
19-28 |
THPT |
15/01/2019 |
22/01/2019 |
juil-19 |
|
14 |
15 |
2507 |
03 năm |
Chăm sóc người già |
Nagano |
16800 |
34.675.200 |
13.000 |
26832000 |
6 |
10 |
Nữ |
18-30 |
THPT |
1/01/2019 |
1/08/2019 |
|
|
15 |
16 |
2504 |
03 năm |
Xây trát |
Chiba |
16800 |
34.675.200 |
11600 |
23.942.400 |
3 |
9 |
Nam |
19-30 |
THPT |
1/02/2019 |
1/11/2019 |
juil-19 |
|
16 |
17 |
2505 |
03 năm |
Gia công đá, ốp lát đá |
Tokyo |
17500 |
36.120.000 |
12100 |
24.974.400 |
3 |
9 |
Nam |
19-29 |
THPT |
1/04/2019 |
1/11/2019 |
juil-19 |
|
17 |
18 |
2509 |
03 năm |
Chăm sóc người cao tuổi |
Nagano |
15800 |
32.611.200 |
13000 |
26.832.000 |
9 |
19 |
Nam |
18-29 |
THPT |
16/01/2019 |
23/01/2019 |
déc-19 |
|
18 |
19 |
2493 |
03 năm |
Chăm sóc người già |
Ibaraki |
16100 |
33.230.400 |
13000 |
26.832.000 |
3 |
9 |
Nam |
18-30 |
THPT |
17/01/2019 |
24/01/2019 |
|
|
19 |
20 |
2514 |
03 năm |
vận hành máy tiện NC |
Gifu |
15556 |
32.107.584 |
12000 |
24.768.000 |
2 |
6 |
Nam |
18-25 |
THPT |
15/01/2019 |
22/01/2019 |
juil-19 |
|
20 |
21 |
2513 |
03 năm |
Làm thùng các tông |
Gifu |
14300 |
29.515.200 |
12000 |
24.768.000 |
1 |
3 |
Nam |
19-25 |
THPT |
18/01/2019 |
25/01/2019 |
juil-19 |
|
21 |
22 |
2492 |
03 năm |
Dập kim loại, sản xuất tấm kim loại mỏng |
Shizuoka |
13890 |
28.668.960 |
13000 |
26.832.000 |
28 |
60 |
Nam |
19-30 |
THPT |
22/01/2019 |
19/02/2019 |
08/2019 - 09/2019 |
|
22 |
23 |
2511 |
03 năm |
Lắp ráp các thiết bị điện tử |
Shizuoka |
13890 |
28.668.960 |
13000 |
26.832.000 |
25 |
55 |
Nữ |
19-30 |
THPT |
22/01/2019 |
19/02/2019 |
08/2019 - 09/2019 |
|
23 |
24 |
2512 |
03 năm |
sản xuất đèn nhựa cho ô tô |
Shizuoka |
15100 |
31.166.400 |
12000 |
24.768.000 |
12 |
36 |
Nam |
20-30 |
THPT |
27/01/2019 |
18/02/2019 |
août-19 |
|
24 |
25 |
2549 |
3 năm |
Chế biến cơm hộp |
Saitama |
15500 |
31.992.000 |
14000 |
28.896.000 |
2 |
6 |
Nữ |
19 ~ 25 |
THPT |
######## |
######## |
juin-19 |
|
25 |
26 |
2527 |
03 năm |
vệ sinh tòa nhà |
Tokyo |
17000 |
|
12300 |
|
2 |
6 |
Nữ |
19-29 |
THPT |
11/02/2019 |
18/02/2019 |
août-19 |
|
26 |
27 |
2518 |
03 năm |
lamg kim loại miếng dùng trong xây dựng |
Osaka |
16500 |
|
14000 |
|
2 |
6 |
Nam |
18-28 |
THPT |
13/02/2019 |
20/02/2019 |
août-19 |
|
27 |
28 |
2512 |
03 năm |
Sản xuất đèn nhựa ô tô |
Shizuoka |
15100 |
|
12000 |
|
12 |
36 |
Nam |
20-30 |
THPT |
27/01/2019 |
18/02/2019 |
août-19 |
|
2. HÀN QUỐC
Để đảm bảo kịp thời cho đợt thi tiếng Hàn Quốc năm 2019, nhà trường thông báo cho quân nhân xuất ngũ, các học viên đang học nghề tại trường và các đối tượng có nhu cầu đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc đến Trung tâm Tư vấn việc làm - Trường CĐ nghề số 4 đăng ký và làm thủ tục nhập học. Thời gian học 04 tháng, ( Học sinh đang học nghề tại trường được sắp xếp: Buổi học nghề, buổi học ngoại ngữ ). Thời gian học theo chương trình EPS – Bộ lao động thương binh và xã hội.
3. ĐÀI LOAN:
- Nam: tuổi từ 18-32. Cao 1m60, nặng 50kg trở lên;
- Nữ: tuổi từ 18-30. Cao 1m50, nặng 43 kg trở lên;
- Có sức khỏe tốt, không bị viêm gan A, B, C, HIV và các bệnh về tim, phổi. Tốt nghiệp THPT hoặc THCS.
* Nghành nghề: Làm việc trong các nhà máy xây dựng, nhựa, mộc, điện tử, chế biến thực phẩm, cơ khí, ...
* Quyền lợi:
- Thời hạn hợp đồng: 3 năm. Cơ hội gia hạn đến 12 năm.
- Thu nhập: Từ 17 triệu - 25 triệu đồng/tháng.
- Chi phí: Từ 120 triệu - 140 triệu đồng.
- CMTND, sổ hộ khẩu, Bằng tốt nghiệp PTTH hoặc THCS ( hoặc bằng nghề ). Mỗi loại 2 bản photo công chứng. Sơ yếu lý lịch.Hộ chiếu. 10 ảnh 4x6 ( chụp trong vòng 6 tháng ). Phiếu xét nghiệm máu: Viêm gan (A, B, C ); HIV; phổi.
Nhập học và tuyển các đơn hàng thường xuyên trong tháng.
- Mọi chi tiết liên hệ: Phòng Tư vấn việc làm - Trường CĐ nghề số 4/ BQP.
Địa chỉ: Số 27 – Hoàng Phan Thái – Xóm 15 – Nghi Phú – Vinh - Nghệ An.
Điện thoại: 02383.517.910. DĐ: 0971.020.087 (Mr. Vy - Giám đốc trung tâm).